Đọc nhanh: 路易港 (lộ dị cảng). Ý nghĩa là: Po Lu-i; Port Louis (thủ đô Mô-ri-xơ).
✪ Po Lu-i; Port Louis (thủ đô Mô-ri-xơ)
毛里求斯的首都及最大城市,位于印度洋毛里求斯岛的西北部,该市建于公元1735年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路易港
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路易港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路易港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›
港›
路›