Đọc nhanh: 足球鞋 (tú cầu hài). Ý nghĩa là: Giày đá bóng, giày đá bóng.
Ý nghĩa của 足球鞋 khi là Danh từ
✪ Giày đá bóng
足球鞋在足球明星们的脚下就称其为战靴。如今已成为广大球迷关心比赛结果之外的重要看点。足球鞋种类繁多,可适用于人造草地、坚硬场地、地板和松软场地等,需根据不同场地选择对应种类的足球鞋,便于在比赛之中取得好成绩,足球鞋对于场上运动员脚下技术的发挥十分重要,使用不当可能导致球员受伤。
✪ giày đá bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球鞋
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 我 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của tôi là đá bóng.
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 当 足球队 的 教练
- Tôi sẽ huấn luyện đội bóng đá.
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 葡国 足球 很 厉害
- Bóng đá Bồ Đào Nha rất lợi hại.
- 和 篮球 比 , 我 更 喜欢 玩儿 足求
- So với bóng rổ, tôi thích chơi bóng đá hơn.
- 足球 里面 有 球胆
- Trong quả bóng đá có ruột bóng.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 力挫 上届 足球 冠军
- đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 足球鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 足球鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
足›
鞋›