• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhu
  • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口需
  • Thương hiệt:RMBB (口一月月)
  • Bảng mã:U+5685
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嚅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嚅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhu). Bộ Khẩu (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: “Nhu nhi” cười có vẻ nịnh nọt, “Chiếp nhu” : xem “chiếp” . Chi tiết hơn...

Nhu

Từ điển phổ thông

  • nói luyên thuyên

Từ điển Thiều Chửu

  • Chiếp nhu nhập nhù (muốn nói lại thôi).

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Nhu nhi” cười có vẻ nịnh nọt
* “Chiếp nhu” : xem “chiếp”