Các biến thể (Dị thể) của 嗫
囁
Đọc nhanh: 嗫 (Chiếp, Nhiếp). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶). Ý nghĩa là: hấp háy môi. Từ ghép với 嗫 : nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng. Chi tiết hơn...
- nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.