超导电 chāo dǎodiàn

Từ hán việt: 【siêu đạo điện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超导电" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu đạo điện). Ý nghĩa là: siêu dẫn (vật lý).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超导电 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 超导电 khi là Danh từ

siêu dẫn (vật lý)

superconductance (physics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超导电

  • - 因为 yīnwèi 超负荷 chāofùhè 这里 zhèlǐ 经常 jīngcháng 停电 tíngdiàn

    - Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 他们 tāmen 研究 yánjiū 超导体 chāodǎotǐ

    - Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.

  • - 超导体 chāodǎotǐ yǒu 很多 hěnduō 应用 yìngyòng

    - Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.

  • - diàn 灯灭了 dēngmièle yīn 线路 xiànlù shàng 用电器 yòngdiànqì 超负荷 chāofùhè 保险丝 bǎoxiǎnsī 烧断 shāoduàn le

    - Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.

  • - 导演 dǎoyǎn le 多部 duōbù 电视剧 diànshìjù

    - Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.

  • - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • - huì 降低 jiàngdī 导电性 dǎodiànxìng

    - Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.

  • - 电线 diànxiàn 传导电流 chuándǎodiànliú

    - Dây điện truyền dẫn dòng điện.

  • - 导演 dǎoyǎn le 一部 yībù 科幻电影 kēhuàndiànyǐng

    - Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.

  • - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 传导 chuándǎo

    - Dòng điện có thể truyền dẫn.

  • - 台风 táifēng 导致 dǎozhì le 电力 diànlì 中断 zhōngduàn

    - Cơn bão gây ra sự cố mất điện.

  • - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • - 电磁铁 diàncítiě de 上面 shàngmiàn 缠绕着 chánràozhe 导线 dǎoxiàn

    - Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.

  • - 电流 diànliú 通过 tōngguò 导线 dǎoxiàn

    - dòng điện đi qua dây dẫn

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 超级 chāojí 有趣 yǒuqù

    - Bộ phim này siêu thú vị.

  • - 导演 dǎoyǎn guò 五部 wǔbù 电影 diànyǐng

    - Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.

  • - 导演 dǎoyǎn guò 好几部 hǎojǐbù 电影 diànyǐng

    - Ông ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim.

  • - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超导电

Hình ảnh minh họa cho từ 超导电

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超导电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao