Đọc nhanh: 走背字儿 (tẩu bội tự nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 走 背 字.
Ý nghĩa của 走背字儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 走 背 字
erhua variant of 走背字 [zǒu bèi zì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走背字儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 走背运
- xúi quẩy; gặp rủi
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 咬字儿
- đọc rõ từng âm
- 她 教 儿子 写字
- Cô ấy dạy con trai viết chữ.
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 他 的 字 写 得 不成 个儿
- chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走背字儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走背字儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
字›
背›
走›