赤霉素 chì méi sù

Từ hán việt: 【xích môi tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赤霉素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích môi tố). Ý nghĩa là: chất kích thích; nấm giberela (thực vật tăng trưởng và ra hoa sớm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赤霉素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赤霉素 khi là Danh từ

chất kích thích; nấm giberela (thực vật tăng trưởng và ra hoa sớm)

一种植物激素,是从赤霉菌代谢产物中经化学提纯后获得的有效成分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤霉素

  • - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 妈妈 māma 吃素 chīsù

    - Mẹ tôi ăn chay.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 从小 cóngxiǎo 素奉 sùfèng 佛教 fójiào

    - Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - chì 小豆 xiǎodòu

    - đậu đỏ.

  • - 赤贫如洗 chìpínrúxǐ

    - nghèo rớt mùng tơi.

  • - 我素 wǒsù 不爱 bùài 甜食 tiánshí

    - Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.

  • - 财政赤字 cáizhèngchìzì

    - bội chi tài chính

  • - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

  • - 护发素 hùfàsù zài 哪儿 nǎér

    - Dầu xả ở đâu rồi?

  • - 需要 xūyào 护发素 hùfàsù ma

    - Cậu cần dầu xả không?

  • - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • - 素昧平生 sùmèipíngshēng

    - xưa nay không quen biết.

  • - 我刚 wǒgāng 一针 yīzhēn 青霉素 qīngméisù

    - Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.

  • - 青霉素 qīngméisù duì 肺炎 fèiyán yǒu 显著 xiǎnzhù de 疗效 liáoxiào

    - Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.

  • - 听到 tīngdào 这话 zhèhuà 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赤霉素

Hình ảnh minh họa cho từ 赤霉素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤霉素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao