Đọc nhanh: 赛德克族 (tái đức khắc tộc). Ý nghĩa là: Seediq, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
Ý nghĩa của 赛德克族 khi là Danh từ
✪ Seediq, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Seediq, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛德克族
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赛德克族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛德克族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
德›
族›
赛›