贼赃 zéizāng

Từ hán việt: 【tặc tang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贼赃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tặc tang). Ý nghĩa là: của trộm cướp; của ăn cắp; tang vật; của ăn trộm. Ví dụ : - tìm ra tang vật

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贼赃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贼赃 khi là Danh từ

của trộm cướp; của ăn cắp; tang vật; của ăn trộm

盗贼偷到或抢到的财物

Ví dụ:
  • - sōu chū 贼赃 zéizāng

    - tìm ra tang vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼赃

  • - zéi qiú

    - trùm trộm cắp.

  • - 的话 dehuà zéi 伤人 shāngrén

    - Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.

  • - 痛斥 tòngchì 国贼 guózéi

    - lên án kịch liệt bọn quốc tặc

  • - shì zéi 窝子 wōzi

    - Đó là một ổ trộm.

  • - zhè 孩子 háizi zéi 可爱 kěài

    - Đứa trẻ này rất dễ thương.

  • - 卖国贼 màiguózéi

    - tên giặc bán nước

  • - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • - 贼心不死 zéixīnbùsǐ

    - tà tâm chưa chừa

  • - lèi 贼死 zéisǐ

    - mệt chết đi được.

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 独夫民贼 dúfūmínzéi

    - kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.

  • - 坐地分赃 zuòdìfēnzāng

    - ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.

  • - 那贼 nàzéi 听到 tīngdào jǐng 铃声 língshēng jiù 飞快 fēikuài 逃走 táozǒu le

    - Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.

  • - 栽赃 zāizāng 陷害 xiànhài

    - vu cáo hãm hại

  • - 贪赃舞弊 tānzāngwǔbì

    - ăn hối lộ; gian lận.

  • - 手刃 shǒurèn 奸贼 jiānzéi

    - tự tay đâm chết kẻ gian.

  • - sōu chū 贼赃 zéizāng

    - tìm ra tang vật

  • - 贼赃 zéizāng

    - của trộm cắp; tang vật

  • - 我们 wǒmen yào 追赃 zhuīzāng

    - Chúng ta cần phải truy tìm tang vật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贼赃

Hình ảnh minh họa cho từ 贼赃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贼赃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:丨フノ丶丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIG (月人戈土)
    • Bảng mã:U+8D43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình