费雪效果 fèi xuě xiàoguǒ

Từ hán việt: 【phí tuyết hiệu quả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "费雪效果" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phí tuyết hiệu quả). Ý nghĩa là: Hiệu ứng Fisher.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 费雪效果 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 费雪效果 khi là Danh từ

Hiệu ứng Fisher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费雪效果

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

  • - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • - 宽屏 kuānpíng 显示 xiǎnshì 效果 xiàoguǒ 更好 gènghǎo

    - Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.

  • - de 办法 bànfǎ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Phương pháp của cô ấy hiệu quả rất tốt.

  • - hǎo de 办法 bànfǎ huì 带来 dàilái 事半功倍 shìbàngōngbèi de 效果 xiàoguǒ

    - Một phương pháp tốt sẽ mang lại hiệu quả làm một được hai

  • - zhè kuǎn 面膜 miànmó yǒu 美容 měiróng 效果 xiàoguǒ

    - Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.

  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān 吸汗 xīhàn 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.

  • - 这幅 zhèfú huà 呈现 chéngxiàn 立体 lìtǐ de 效果 xiàoguǒ

    - Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.

  • - 撞车 zhuàngchē zhōng 如果 rúguǒ 电池 diànchí 爆炸 bàozhà 保费 bǎofèi jiù huì 飙升 biāoshēng

    - Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.

  • - jiā le zhè 一场 yīchǎng 反而 fǎnér 整个 zhěnggè 剧本 jùběn de 效果 xiàoguǒ 冲淡 chōngdàn le

    - thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.

  • - shuō yào 下雪 xiàxuě 果然 guǒrán 下雪 xiàxuě le

    - anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.

  • - 反而 fǎnér 十倍 shíbèi 增加 zēngjiā le 爆炸 bàozhà 效果 xiàoguǒ

    - Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng 产生 chǎnshēng 月夜 yuèyè 景色 jǐngsè de 效果 xiàoguǒ

    - Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.

  • - 那味散 nàwèisàn 效果 xiàoguǒ 不错 bùcuò

    - Loại thuốc bột đó có hiệu quả tốt.

  • - 长期 chángqī de 努力 nǔlì 必然 bìrán 产生 chǎnshēng 效果 xiàoguǒ

    - Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.

  • - xīn 政策 zhèngcè 产生 chǎnshēng 积极 jījí 效果 xiàoguǒ

    - Chính sách mới đã tạo ra hiệu quả tích cực.

  • - 政策 zhèngcè 变化 biànhuà 效果 xiàoguǒ 随之而来 suízhīérlái

    - Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.

  • - 我们 wǒmen yīng 分析 fēnxī 实验 shíyàn de 效果 xiàoguǒ

    - Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.

  • - 雪景 xuějǐng 效果 xiàoguǒ ràng 画面 huàmiàn gèng 美丽 měilì

    - Cảnh tuyết tạo hiệu ứng làm hình ảnh đẹp hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 费雪效果

Hình ảnh minh họa cho từ 费雪效果

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 费雪效果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao