贴邮票 tiē yóupiào

Từ hán việt: 【thiếp bưu phiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贴邮票" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếp bưu phiếu). Ý nghĩa là: Dán tem.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贴邮票 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贴邮票 khi là Động từ

Dán tem

主要作品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴邮票

  • - 邮票 yóupiào jiāo zài 信上 xìnshàng

    - Anh ấy mang tem dán lên thư.

  • - 精美 jīngměi de 邮票 yóupiào

    - Con tem đẹp tinh xảo.

  • - 珍贵 zhēnguì de 邮票 yóupiào

    - Con tem quý giá.

  • - 邮票 yóupiào 集锦 jíjǐn

    - Bộ sưu tập tem.

  • - 期票 qīpiào 贴现 tiēxiàn

    - kỳ phiếu khấu trước

  • - 可以 kěyǐ 收集 shōují 邮票 yóupiào 电影票 diànyǐngpiào 等等 děngděng

    - Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.

  • - 这套 zhètào 邮票 yóupiào 拍卖 pāimài 底价 dǐjià 130 yuán 成交价 chéngjiāojià 160 yuán

    - Bộ sưu tập tem.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Tôi thích sưu tập tem.

  • - 这是 zhèshì 一本 yīběn 邮票 yóupiào

    - Đây là một bộ sưu tập tem.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • - 收集 shōují le 一组 yīzǔ 邮票 yóupiào

    - Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.

  • - 收藏 shōucáng guò 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều tem.

  • - tiē shàng 这张 zhèzhāng 邮票 yóupiào

    - Tôi không dán con tem này lên được.

  • - 收集 shōují le 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.

  • - 攒集 cuánjí le 不少 bùshǎo 邮票 yóupiào

    - Anh ấy thu thập được nhiều con tem.

  • - 正在 zhèngzài gěi 信封 xìnfēng tiē 邮票 yóupiào

    - Anh ấy đang dán tem thư cho phong bì.

  • - 一张 yīzhāng 邮票 yóupiào tiē dào 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ta dán một con tem vào phong bì.

  • - zài 信上 xìnshàng tiē hǎo 邮票 yóupiào

    - Anh ta dán tem lên lá thư.

  • - 邮票 yóupiào 粘贴 zhāntiē zài 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ấy dán con tem vào phong bì.

  • - 任何 rènhé 信件 xìnjiàn dōu 应该 yīnggāi tiē 邮票 yóupiào

    - Bất kỳ lá thư nào cũng phải được dán tem thư.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贴邮票

Hình ảnh minh họa cho từ 贴邮票

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贴邮票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao