Đọc nhanh: 贮水箱 (trữ thuỷ tương). Ý nghĩa là: Thùng chứa nước.
Ý nghĩa của 贮水箱 khi là Danh từ
✪ Thùng chứa nước
贮水箱一种贮水用的水箱,其顶部安装一个密封用的单向阀,其阀芯包括有一个空心浮体,有个带中心孔的密封垫,用带中心孔的紧固件固定在阀体端部,在箱体内部的阀体部分设有通孔。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贮水箱
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 缸 里 贮满 了 水
- trong vại chứa đầy nước.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你 把 这 两箱 水果 匀 一下
- Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
- 这个 箱子 在 水中 没 了
- Chiếc hộp này đã chìm trong nước.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贮水箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贮水箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
箱›
贮›