Đọc nhanh: 购销 (cấu tiêu). Ý nghĩa là: mua bán; mua vào bán ra. Ví dụ : - 购销两旺 mua vào bán ra đều tốt
Ý nghĩa của 购销 khi là Động từ
✪ mua bán; mua vào bán ra
商业上的购进和销售
- 购销两旺
- mua vào bán ra đều tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购销
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 购置 家具
- mua sắm đồ đạc.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 她 沉溺于 购物
- Cô ấy say mê mua sắm.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 统购统销
- mua bán thống nhất
- 购销两旺
- mua vào bán ra đều tốt
- 统购统销
- thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 她 常常 在 网上 购物
- Cô ấy thường mua sắm trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 购销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm购›
销›