Đọc nhanh: 贩婴 (phiến anh). Ý nghĩa là: buôn bán trẻ em.
Ý nghĩa của 贩婴 khi là Danh từ
✪ buôn bán trẻ em
child trafficking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩婴
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 可爱 的 小 婴孩
- Em bé dễ thương.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 贩 药材
- buôn dược liệu
- 保安 驱走 非法 小贩
- Bảo vệ đuổi những người bán hàng rong trái pháp luật.
- 绳索 婴住 了 物
- Dây thừng quấn chặt vật gì đó.
- 他 贩鱼 为生
- Anh ta bán cá kiếm sống.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 他 是 个 毒贩
- Anh ta là một tay buôn ma túy
- 这 婴儿 胸前 淌 满 了 口水
- Ngực em bé toàn là nước miếng.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 摊贩 占据 了 人行道
- Người bán hàng rong đã chiếm chỗ vỉa hè.
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 这家 店 贩卖 各种 小吃
- Tiệm này bán nhiều loại đồ ăn nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贩婴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贩婴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婴›
贩›