Đọc nhanh: 质难 (chất nan). Ý nghĩa là: đổ lỗi.
Ý nghĩa của 质难 khi là Động từ
✪ đổ lỗi
to blame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质难
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm质›
难›