Đọc nhanh: 货物贮存 (hoá vật trữ tồn). Ý nghĩa là: Kho hàng hoá.
Ý nghĩa của 货物贮存 khi là Danh từ
✪ Kho hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物贮存
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 他们 每天 都 安置 货物
- Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 我们 需要 库存 新货
- Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 大宗 货物
- khối lượng lớn hàng hoá.
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 我们 库存 了 很多 货物
- Chúng tôi đã lưu kho nhiều hàng hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货物贮存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货物贮存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
物›
货›
贮›