货物贮存 huòwù zhùcún

Từ hán việt: 【hoá vật trữ tồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "货物贮存" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoá vật trữ tồn). Ý nghĩa là: Kho hàng hoá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 货物贮存 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 货物贮存 khi là Danh từ

Kho hàng hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物贮存

  • - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • - 货物 huòwù 临时 línshí 安置 ānzhì zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.

  • - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 安置 ānzhì 货物 huòwù

    - Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.

  • - 这个 zhègè 集装箱 jízhuāngxiāng 装满 zhuāngmǎn le 货物 huòwù

    - Container này chứa đầy hàng hóa.

  • - qǐng 注意 zhùyì 货件 huòjiàn de 批号 pīhào 以免 yǐmiǎn 货物 huòwù 卸岸 xièàn shí 混淆不清 hùnxiáobùqīng

    - Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng

  • - 存货量 cúnhuòliàng 查清 cháqīng

    - Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.

  • - 仓库 cāngkù 漫满 mànmǎn le 货物 huòwù

    - Kho chứa đầy hàng hóa.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 库存 kùcún 新货 xīnhuò

    - Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.

  • - 仓库 cāngkù 许多 xǔduō jiù 货物 huòwù

    - Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.

  • - 货物 huòwù 搬走 bānzǒu

    - Chuyển dọn hàng hoá đi

  • - 货郎担 huòlángdān ( 货郎 huòláng zhuāng 货物 huòwù de 担子 dànzi )

    - gánh hàng rong

  • - 货车 huòchē 载满了 zàimǎnle 货物 huòwù

    - Xe tải chở đầy hàng hóa.

  • - 售货员 shòuhuòyuán zài 整理 zhěnglǐ 货物 huòwù

    - Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.

  • - 大宗 dàzōng 货物 huòwù

    - khối lượng lớn hàng hoá.

  • - 载运 zàiyùn 货物 huòwù

    - vận tải hàng hoá

  • - 贩运 fànyùn 货物 huòwù

    - hàng buôn chuyến

  • - 运载 yùnzài 货物 huòwù

    - bốc xếp vận chuyển hàng hoá

  • - 货物 huòwù bèi 存放 cúnfàng zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.

  • - 货物 huòwù 库存 kùcún 三个 sāngè yuè

    - Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.

  • - 我们 wǒmen 库存 kùcún le 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Chúng tôi đã lưu kho nhiều hàng hóa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 货物贮存

Hình ảnh minh họa cho từ 货物贮存

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货物贮存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:丨フノ丶丶丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOJM (月人十一)
    • Bảng mã:U+8D2E
    • Tần suất sử dụng:Cao