Đọc nhanh: 贞操 (trinh thao). Ý nghĩa là: trinh tiết; trinh; tiết tháo kiên trinh, trinh tháo. Ví dụ : - 保持贞操 giữ gìn trinh tiết.
Ý nghĩa của 贞操 khi là Danh từ
✪ trinh tiết; trinh; tiết tháo kiên trinh
贞节
- 保持 贞操
- giữ gìn trinh tiết.
✪ trinh tháo
坚贞的节操; 女子清白的操守
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞操
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 你 别替 我 操心 了
- Bạn đừng lo lắng cho tôi.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 她 操船 很 熟练
- Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
- 保持 贞操
- giữ gìn trinh tiết.
- 这 似乎 是 一个 修女 的 贞操 誓言
- Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贞操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贞操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm操›
贞›
trinh tiết; trong sạch; trong trắng; trinh khiết
tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; trung thành cương trựctrinh tiết; trinh; trong trắng; trong sạch; tiết trinh
thuần khiếtrõ ràng; minh bạch; trong sạch; thanh bạchkhiết bạch
hành vi thường ngày; phẩm đức; phẩm hạnh
tiết tháo