Hán tự: 豢
Đọc nhanh: 豢 (hoạn). Ý nghĩa là: nuôi; chăm sóc.
Ý nghĩa của 豢 khi là Động từ
✪ nuôi; chăm sóc
豢养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豢
Hình ảnh minh họa cho từ 豢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豢›