Đọc nhanh: 刍豢 (sô hoạn). Ý nghĩa là: vật nuôi; thú nuôi.
Ý nghĩa của 刍豢 khi là Danh từ
✪ vật nuôi; thú nuôi
指牛猪狗等牲畜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍豢
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 她 今天 去 刍草 了
- Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.
- 他 正在 田间 刍草
- Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刍豢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刍豢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刍›
豢›