刍豢 chú huàn

Từ hán việt: 【sô hoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刍豢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sô hoạn). Ý nghĩa là: vật nuôi; thú nuôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刍豢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刍豢 khi là Danh từ

vật nuôi; thú nuôi

指牛猪狗等牲畜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍豢

  • - 刍荛之言 chúráozhīyán ( 浅陋 qiǎnlòu 的话 dehuà )

    - lời quê mùa.

  • - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • - 今天 jīntiān 刍草 chúcǎo le

    - Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.

  • - 正在 zhèngzài 田间 tiánjiān 刍草 chúcǎo

    - Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.

  • - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

  • - 牛刍 niúchú 新鲜 xīnxiān yòu 美味 měiwèi

    - Cỏ cho bò tươi mới và ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刍豢

Hình ảnh minh họa cho từ 刍豢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刍豢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét), kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSM (弓尸一)
    • Bảng mã:U+520D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQMSO (火手一尸人)
    • Bảng mã:U+8C62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình