Hán tự: 豌
Đọc nhanh: 豌 (oản.uyển). Ý nghĩa là: đậu Hoà Lan. Ví dụ : - 豌豆角很肥大 hạt đậu hoà lan này rất to.
Ý nghĩa của 豌 khi là Danh từ
✪ đậu Hoà Lan
豌豆
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豌
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Hình ảnh minh họa cho từ 豌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豌›