Đọc nhanh: 谷草 (cốc thảo). Ý nghĩa là: cây kê, cây lúa; rơm lúa.
Ý nghĩa của 谷草 khi là Danh từ
✪ cây kê
谷子 (粟) 脱粒后的秆,可做饲料
✪ cây lúa; rơm lúa
稻草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷草
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 稻谷 有 很多 芒
- Lúa có rất nhiều râu.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谷草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谷草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm草›
谷›