𫘝𫘨 jué tí

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "𫘝𫘨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 𫘝𫘨 Ý nghĩa là: con la, ngựa tốt; tuấn mã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 𫘝𫘨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 𫘝𫘨 khi là Danh từ

con la

公马和母驴交配所生的杂种,身体较马骡小,耳朵较大,尾部的毛比较少见〖驴骡〗

ngựa tốt; tuấn mã

古书上说的一种骏马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 𫘝𫘨

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 𫘝𫘨

Hình ảnh minh họa cho từ 𫘝𫘨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 𫘝𫘨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ