Hán tự: 孱
Đọc nhanh: 孱 (sàn). Ý nghĩa là: gầy ốm; yếu ớt; ẻo ọt; mềm yếu.
Ý nghĩa của 孱 khi là Tính từ
✪ gầy ốm; yếu ớt; ẻo ọt; mềm yếu
义同'孱',用于'孱头'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孱
- 他 身体 孱弱 , 需要 好好 休息
- Anh ấy cơ thể yếu ớt, cần phải nghỉ ngơi thật tốt.
- 他 的 声音 听 起来 有些 孱弱
- Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.
Hình ảnh minh họa cho từ 孱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孱›