调频 tiáopín

Từ hán việt: 【điệu tần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调频" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu tần). Ý nghĩa là: điều chỉnh công suất dòng điện, sự điều biến tần; điều biến tần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调频 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调频 khi là Động từ

điều chỉnh công suất dòng điện

调整交流发电机等的输出功率,使电力系统等的频率保持在一定范围内,以保证用电设备正常工作

sự điều biến tần; điều biến tần

使载波的振幅保持不变,而它的瞬时频率依照所需传递信号的变化规律而变化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调频

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 妹妹 mèimei 调皮 tiáopí de 样子 yàngzi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 玩得 wándé 调皮 tiáopí

    - Chơi nghịch ngợm.

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • - 络穴 luòxué 阻塞 zǔsè yào 调理 tiáolǐ

    - Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.

  • - 供求失调 gōngqiúshītiáo

    - mất thăng bằng cung cầu.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 精心 jīngxīn 调护 tiáohù

    - chăm chú điều dưỡng chăm sóc

  • - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • - 调弄 tiáonòng 妇女 fùnǚ

    - chòng ghẹo phụ nữ

  • - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • - 唱歌 chànggē ài 走调儿 zǒudiàoér

    - anh ấy hát hay lạc giọng

  • - 眼神 yǎnshén 调皮 tiáopí hěn 可爱 kěài

    - Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.

  • - 请调 qǐngdiào dào 第十个 dìshígè 频道 píndào

    - Vui lòng chuyển đến kênh số mười.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 调整 tiáozhěng 工作 gōngzuò pín

    - Chúng ta cần điều chỉnh tần suất công việc.

  • - 近日 jìnrì 敌人 dírén zài 边境 biānjìng 频繁 pínfán 调动 diàodòng 军队 jūnduì 狼子野心 lángzǐyěxīn 不言自明 bùyánzìmíng

    - Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调频

Hình ảnh minh họa cho từ 调频

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao