Đọc nhanh: 请辞 (thỉnh từ). Ý nghĩa là: xin từ chức.
Ý nghĩa của 请辞 khi là Động từ
✪ xin từ chức
请求辞职的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请辞
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 我们 邀请 你 来 致辞
- Chúng tôi mời bạn đến đọc lời chào mừng.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 他 辞谢 了 朋友 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của bạn.
- 我 决定 辞退 这个 邀请
- Tôi quyết định từ chối lời mời này.
- 这 是 我 的 辞职书 , 请 您 签 一下
- Đây là đơn từ chức của tôi, mời anh ký giúp.
- 她 昨天 提交 了 辞职 申请
- Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm请›
辞›