Đọc nhanh: 说倒音 (thuyết đảo âm). Ý nghĩa là: nói lái.
Ý nghĩa của 说倒音 khi là Động từ
✪ nói lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说倒音
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 客人 们 说 他们 不 反对 听听 轻音乐
- Khách hàng nói rằng họ không phản đối nghe nhạc nhẹ.
- 你 说 得 倒 轻巧
- anh nói đơn giản quá.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 小丽 说话 的 声音 很脆
- Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.
- 说 的 倒 是 容易 , 你 做 起来 试试
- Nói thì dễ lắm, anh làm thử xem!
- 说 英语 时 重音 和 节奏 是 很 重要 的
- Khi nói tiếng Anh, trọng âm và nhịp điệu rất quan trọng.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 该 说 的 不 说 , 不该 说 的 倒 是 说 个 没完没了
- Cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi.
- 推倒 前人 的 成 说
- lật đổ cách nói của người đi trước.
- 他 对 我 说 的 话音 渐渐 带上 了 怒气
- Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.
- 我 得 大喊 才能 盖过 说话声 和 音乐声
- Tôi phải hét lên để được lắng nghe qua tiếng nói và âm nhạc.
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 这样 不合理 的话 , 倒 亏 你 说 得 出来
- lời nói vô lý này mà anh có thể thốt ra được sao.
- 我 倒 是 从来 没听说过 这件 事
- Tôi vẫn chưa nghe chuyện này bao giờ.
- 倒转 来说 , 道理 也 是 一样
- nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说倒音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说倒音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
说›
音›