Đọc nhanh: 语言学家 (ngữ ngôn học gia). Ý nghĩa là: Nhà ngôn ngữ học.
Ý nghĩa của 语言学家 khi là Danh từ
✪ Nhà ngôn ngữ học
语言学家是指以人类语言为研究对象,探索范围包括语言的结构、语言的运用、语言的社会功能和历史发展,以及其他与语言有关的问题,并且在这些方面有一定造诣的学者。例如,中国语言学家吕叔湘先生是我国语言学界的一代宗师,多年从事语言教学和语言研究,涉及一般语言学、汉语研究、文字改革、语文教学、写作和文风、词典编纂、古籍整理等广泛的领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言学家
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我 尝试 学习 新 语言
- Tôi thử học ngôn ngữ mới.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 学习 新 的 语言 很 有趣
- Học một ngôn ngữ mới rất thú vị.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
- 我想 找个 家教 帮 我学 英语
- Tôi muốn tìm một gia sư kèm tôi học tiếng Anh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语言学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语言学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
家›
言›
语›