Đọc nhanh: 诤讼 (tranh tụng). Ý nghĩa là: tranh chấp một vụ kiện.
Ý nghĩa của 诤讼 khi là Động từ
✪ tranh chấp một vụ kiện
to contest a lawsuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诤讼
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 民事诉讼
- tố tụng dân sự.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 诤言
- lời can gián
- 讼争
- tranh cãi.
- 诉讼
- tố tụng.
- 提起 诉讼
- đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.
- 调词架讼 ( 挑拨 别人 诉讼 )
- xúi giục người khác đi kiện
- 聚讼 纷纭
- tụ tập tranh cãi sôi nổi.
- 听讼 断狱
- xử án; xét xử
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 这场 狱讼 持续 了 很 长时间
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 诤友
- người bạn có thể khuyên can
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诤讼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诤讼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讼›
诤›