• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhēng , Zhèng
  • Âm hán việt: Tranh Tránh
  • Nét bút:丶フノフフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠争
  • Thương hiệt:IVNSD (戈女弓尸木)
  • Bảng mã:U+8BE4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诤

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tranh, Tránh). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノフフ). Chi tiết hơn...

Tranh
Tránh
Âm:

Tranh

Từ điển phổ thông

  • tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Âm:

Tránh

Từ điển phổ thông

  • can ngăn, khuyên can