诛夷 zhū yí

Từ hán việt: 【tru di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诛夷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tru di). Ý nghĩa là: Giết hết, không để sót lại..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诛夷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诛夷 khi là Động từ

Giết hết, không để sót lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛夷

  • - 诛求无厌 zhūqiúwúyàn

    - sách nhiễu không chán

  • - shì 那颗 nàkē 夏威夷 xiàwēiyí 果仁 guǒrén

    - Đây là hạt macadamia.

  • - yào 捐给 juāngěi 夏威夷 xiàwēiyí 警局 jǐngjú 丧亲 sàngqīn 基金会 jījīnhuì de

    - Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.

  • - 那场 nàchǎng 风暴 fēngbào 房子 fángzi 夷为平地 yíwéipíngdì

    - Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.

  • - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • - 国势 guóshì 凌夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • - 这个 zhègè 想法 xiǎngfǎ 匪夷所思 fěiyísuǒsī

    - Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.

  • - 夷为平地 yíwéipíngdì

    - san thành bình địa

  • - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - lên án

  • - 罪不容诛 zuìbùróngzhū

    - tội không thể tha thứ

  • - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu 要求 yāoqiú 我们 wǒmen

    - Bang Hawaii yêu cầu

  • - de 地方 dìfāng 平了 píngle

    - Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.

  • - 侵略者 qīnlüèzhě 最终 zuìzhōng bèi 夷灭 yímiè

    - Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.

  • - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • - 风俗 fēngsú 凌夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • - 去过 qùguò 夏威夷 xiàwēiyí 几次 jǐcì

    - Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.

  • - 东部 dōngbù de rén 擅长 shàncháng 航海 hánghǎi

    - Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.

  • - 敌军 díjūn 几乎 jīhū bèi 全部 quánbù 夷歼 yíjiān

    - Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.

  • - 诛戮忠良 zhūlùzhōngliáng

    - giết hại trung lương

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诛夷

Hình ảnh minh họa cho từ 诛夷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诛夷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Tru
    • Nét bút:丶フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHJD (戈女竹十木)
    • Bảng mã:U+8BDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình