试用 shìyòng

Từ hán việt: 【thí dụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "试用" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thí dụng). Ý nghĩa là: dùng thử; tạm bổ. Ví dụ : - 。 hàng dùng thử。. - 。 sách dùng thử nghiệm.. - 。 thời kì dùng thử.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 试用 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 试用 khi là Động từ

dùng thử; tạm bổ

在正式使用以前,先试一个时期,看是否合适

Ví dụ:
  • - 试用品 shìyòngpǐn

    - hàng dùng thử。

  • - 试用本 shìyòngběn

    - sách dùng thử nghiệm.

  • - 试用期 shìyòngqī

    - thời kì dùng thử.

  • - 试用 shìyòng 人员 rényuán

    - nhân viên thử việc.

  • - 试用 shìyòng 阶段 jiēduàn

    - giai đoạn dùng thử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 试用 với từ khác

使用 vs 试用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试用

  • - 试用期 shìyòngqī

    - thời kì dùng thử.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 试用期 shìyòngqī nèi 工资 gōngzī jiào

    - Mức lương trong thời gian thử việc khá thấp.

  • - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • - 为了 wèile 考试 kǎoshì 用功 yònggōng 复习 fùxí

    - Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.

  • - 试用本 shìyòngběn

    - sách dùng thử nghiệm.

  • - 试用 shìyòng 阶段 jiēduàn

    - giai đoạn dùng thử.

  • - 电气 diànqì 绝缘 juéyuán yòng 叠层 diécéng yuán 棒材 bàngcái 试验 shìyàn 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện

  • - 试用品 shìyòngpǐn

    - hàng dùng thử。

  • - 亲身 qīnshēn 试用 shìyòng le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.

  • - 试用 shìyòng 人员 rényuán

    - nhân viên thử việc.

  • - 试用 shìyòng 人员 rényuán 上岗 shànggǎng 使用 shǐyòng

    - Các nhân viên thử việc đang túc trực.

  • - yòng 手肘 shǒuzhǒu 去试 qùshì

    - Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.

  • - 考试 kǎoshì yào yòng 黑色 hēisè de 铅笔 qiānbǐ

    - Đi thi phải dùng bút chì màu đen.

  • - 感情 gǎnqíng 需要 xūyào 采用 cǎiyòng 试错 shìcuò

    - Mối quan hệ chỉ là thử và sai.

  • - zài 考试 kǎoshì 过程 guòchéng zhōng 除了 chúle 草稿纸 cǎogǎozhǐ 其他 qítā 材料 cáiliào dōu 不能 bùnéng 使用 shǐyòng

    - Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp

  • - 我们 wǒmen yào 尝试 chángshì 弄懂 nòngdǒng 网络 wǎngluò 电视 diànshì 怎么 zěnme yòng

    - Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động

  • - dàn 可以 kěyǐ yòng 解剖刀 jiěpōudāo 试着 shìzhe 切掉 qièdiào

    - Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.

  • - 现在 xiànzài 录用 lùyòng 干部 gànbù 普遍推行 pǔbiàntuīxíng 考试 kǎoshì 竞聘 jìngpìn de 方法 fāngfǎ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Bây giờ tuyển dụng cán bộ công chức, phương thức thi tuyển, tuyển dụng cạnh tranh nói chung được thực hiện, hiệu quả rất tốt.

  • - 他们 tāmen 试图 shìtú 利用 lìyòng 更好 gènghǎo de 方法 fāngfǎ 工具 gōngjù lái 增加 zēngjiā 生产力 shēngchǎnlì

    - Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 试用

Hình ảnh minh họa cho từ 试用

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao