诏谕 zhào yù

Từ hán việt: 【chiếu dụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诏谕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếu dụ). Ý nghĩa là: sắc lệnh của triều đình, chiếu dụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诏谕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诏谕 khi là Danh từ

sắc lệnh của triều đình

imperial decree

chiếu dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏谕

  • - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • - 谕知 yùzhī

    - nói cho biết

  • - 手谕 shǒuyù

    - ra hiệu cho biết bằng tay

  • - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • - 面谕 miànyù

    - dặn dò trước mặt

  • - 接获 jiēhuò 册封 cèfēng 诏书 zhàoshū

    - Nhận được chiếu thư sắc phong.

  • - 老师 lǎoshī 晓谕 xiǎoyù 我们 wǒmen yào 遵守纪律 zūnshǒujìlǜ

    - Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.

  • - xià zhào

    - hạ chiếu chỉ

  • - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诏谕

Hình ảnh minh họa cho từ 诏谕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诏谕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
    • Bảng mã:U+8C15
    • Tần suất sử dụng:Cao