Đọc nhanh: 词牌 (từ bài). Ý nghĩa là: tên điệu; tên làn điệu của từ (như điệu luyến hoa).
Ý nghĩa của 词牌 khi là Danh từ
✪ tên điệu; tên làn điệu của từ (như điệu luyến hoa)
词的调子的名称,如'西江月'、'蝶恋花'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 致 答词
- đọc lời đáp.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牌›
词›