Hán tự: 诃
Đọc nhanh: 诃 (ha). Ý nghĩa là: trách; trách mắng; trách cứ; hờn trách; trách móc; quát mắng, cây kha tử, quả kha tử; quả Tạng thanh.
Ý nghĩa của 诃 khi là Động từ
✪ trách; trách mắng; trách cứ; hờn trách; trách móc; quát mắng
同'呵'2.
✪ cây kha tử
诃子:常绿乔木,叶子卵形或椭圆形果实像橄榄,可以入药产于中国云南、广东一带,以及印度、缅甸、马来亚等地
✪ quả kha tử; quả Tạng thanh
诃子:这种植物的果实
✪ trách hờn
大声斥责也作呵叱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诃
Hình ảnh minh họa cho từ 诃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诃›