Hán tự: 诤
诤 là gì?: 诤 (tranh.tránh). Ý nghĩa là: khuyên can; can ngăn; can gián. Ví dụ : - 诤友 người bạn có thể khuyên can. - 诤言 lời can gián
Ý nghĩa của 诤 khi là Động từ
✪ khuyên can; can ngăn; can gián
直爽地劝告
- 诤友
- người bạn có thể khuyên can
- 诤言
- lời can gián
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诤
- 诤言
- lời can gián
- 诤友
- người bạn có thể khuyên can
Hình ảnh minh họa cho từ 诤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诤›