zhēng

Từ hán việt: 【tranh.tránh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

诤 là gì?: (tranh.tránh). Ý nghĩa là: khuyên can; can ngăn; can gián. Ví dụ : - người bạn có thể khuyên can. - lời can gián

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

khuyên can; can ngăn; can gián

直爽地劝告

Ví dụ:
  • - 诤友 zhèngyǒu

    - người bạn có thể khuyên can

  • - 诤言 zhèngyán

    - lời can gián

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 诤言 zhèngyán

    - lời can gián

  • - 诤友 zhèngyǒu

    - người bạn có thể khuyên can

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诤

Hình ảnh minh họa cho từ 诤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:丶フノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNSD (戈女弓尸木)
    • Bảng mã:U+8BE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình