Đọc nhanh: 证婚人 (chứng hôn nhân). Ý nghĩa là: nhân chứng đám cưới.
Ý nghĩa của 证婚人 khi là Danh từ
✪ nhân chứng đám cưới
wedding witness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证婚人
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 时人 有 诗 为证
- lúc bấy giờ có thơ ca làm chứng.
- 婚宴 上 的 每个 人 都 很 休
- Mọi người trong buổi tiệc cưới đều rất vui vẻ.
- 主婚人
- người chủ hôn
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 子女 两人 , 均 未 婚配
- hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 如果 一个 有 娘娘腔 的 男人 和 女人 结了婚
- Nếu một người đàn ông ẻo lả kết hôn với một người phụ nữ
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 婚姻 是 个人 的 感觉 , 无所谓 对错
- Hôn nhân là cảm xúc cá nhân, không thể nói đúng sai.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 证婚人
- người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)
- 他 衔命 保护 证人
- Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证婚人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证婚人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
婚›
证›