Hán tự: 讵
Đọc nhanh: 讵 (cự). Ý nghĩa là: nào biết; nào ngờ; nào đâu. Ví dụ : - 讵料突然生变。 nào ngờ đột nhiên thay đổi.. - 讵知天气骤寒。 nào ai biết lạnh đột ngột.
Ý nghĩa của 讵 khi là Phó từ
✪ nào biết; nào ngờ; nào đâu
岂,表示反问
- 讵 料 突然 生变
- nào ngờ đột nhiên thay đổi.
- 讵 知 天气 骤寒
- nào ai biết lạnh đột ngột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讵
- 讵 知 天气 骤寒
- nào ai biết lạnh đột ngột.
- 讵 料 突然 生变
- nào ngờ đột nhiên thay đổi.
Hình ảnh minh họa cho từ 讵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讵›