Đọc nhanh: 让地 (nhượng địa). Ý nghĩa là: Phần đất cắt nhường cho người khác..
Ý nghĩa của 让地 khi là Động từ
✪ Phần đất cắt nhường cho người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让地
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 我 让 格蕾丝 把 地窖 锁上 怎样
- Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?
- 让 孩子 们 好好儿 地玩 几天
- Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
- 雪地 上 的 反光 让 人 睁不开 眼
- ánh sáng phản chiếu trên tuyết làm loá cả mắt.
- 这次 他 还是 一如既往 地 没有 让 大家 担心
- Lần này anh không làm ai lo lắng như mọi khi.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 她 用 一个 不解 目光 地 看着 我 , 让 我 不知所措
- Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt khó hiểu làm tôi cũng không biết nên làm thế nào
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
- 地震 的 危害 让 人 触目惊心
- Mối nguy hại của động đất thật sự khiến người ta rợn người.
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
- 这次 丑闻 让 形象 扫地
- Vụ bê bối này đã làm mất sạch hình ảnh.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 厨房 是 我 妻子 的 领地 , 她 不愿 让 我 进去
- Nhà bếp là lãnh địa của vợ tôi, cô ấy không muốn tôi vào.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 让地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 让地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
让›