Đọc nhanh: 订票 (đính phiếu). Ý nghĩa là: đặt vé, xuất vé.
Ý nghĩa của 订票 khi là Động từ
✪ đặt vé
to book tickets
✪ xuất vé
to issue tickets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订票
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm票›
订›