Đọc nhanh: 计算长度 (kế toán trưởng độ). Ý nghĩa là: chiều dài tính đổi.
Ý nghĩa của 计算长度 khi là Danh từ
✪ chiều dài tính đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算长度
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计算 产值
- tính toán giá trị sản lượng.
- 季度 预算
- Ngân sách của một quý.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 长远打算
- tính toán dài lâu
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 月度 计划
- kế hoạch hàng tháng
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 操 胜算 , 用 妙计
- nắm mẹo thắng, dùng kế hay.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计算长度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计算长度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
算›
计›
长›