懒貌 lǎn mào

Từ hán việt: 【lãn mạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "懒貌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãn mạo). Ý nghĩa là: ườn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 懒貌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 懒貌 khi là Danh từ

ườn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒貌

  • - de 外貌 wàimào hěn 平凡 píngfán

    - Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.

  • - de 老婆 lǎopó hěn 懒惰 lǎnduò

    - Vợ anh ấy rất lười biếng.

  • - 道貌岸然 dàomàoànrán

    - đạo mạo nghiêm trang

  • - 社会主义 shèhuìzhǔyì 农村 nóngcūn de 新风貌 xīnfēngmào

    - cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.

  • - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • - 精神面貌 jīngshénmiànmào

    - Bộ mặt tinh thần.

  • - 小猫 xiǎomāo 慵懒 yōnglǎn de 模样 múyàng 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

  • - 貌若天仙 màoruòtiānxiān

    - Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.

  • - 相貌堂堂 xiàngmàotángtáng

    - tướng mạo đường đường; tướng mạo đoan trang.

  • - 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 相貌 xiàngmào

    - tướng mạo oai vệ

  • - 今天 jīntiān 我犯 wǒfàn lǎn le

    - Hôm nay tôi bị lười rồi.

  • - 小孩 xiǎohái mào 天真无邪 tiānzhēnwúxié

    - Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.

  • - 音容笑貌 yīnróngxiàomào

    - gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

  • - 其貌不扬 qímàobùyáng

    - hình dạng xấu xí

  • - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • - de 容貌 róngmào 如同 rútóng 天仙 tiānxiān

    - Cô ấy đẹp như tiên nữ.

  • - 保存 bǎocún le zhè 本书 běnshū de 原貌 yuánmào

    - Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.

  • - 保持 bǎochí 原貌 yuánmào

    - giữ gìn nguyên trạng.

  • - 时代风貌 shídàifēngmào

    - phong cách và bộ mặt của thời đại.

  • - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen 不是 búshì hěn shú 的话 dehuà wèn 别人 biérén 薪水 xīnshuǐ 多少 duōshǎo shì hěn 礼貌 lǐmào de

    - Nếu bạn không quá quen biết với nhau, thì hỏi người khác về mức lương là rất không lịch sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 懒貌

Hình ảnh minh họa cho từ 懒貌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao