Đọc nhanh: 计数 (kế số). Ý nghĩa là: tính toán.
Ý nghĩa của 计数 khi là Động từ
✪ tính toán
数数或计算
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计数
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 这个 村庄 的 居民 数以百计
- Số dân làng này lên đến hàng trăm.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 统计 人数
- thống kê dân số.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 这些 统计数字 很 重要
- Những số liệu thống kê này rất quan trọng.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 水灾 过 後 无家可归 的 人 不计其数
- Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.
- 我用 筹 计数
- Tôi dùng thẻ đếm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
计›