Đọc nhanh: 警备区 (cảnh bị khu). Ý nghĩa là: chỉ huy, khu vực đồn trú.
Ý nghĩa của 警备区 khi là Danh từ
✪ chỉ huy
command
✪ khu vực đồn trú
garrison area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警备区
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 警方 已 将 此案 备案
- Cảnh sát đã ghi vào hồ sơ vụ án này.
- 警察 哨 了 整个 街区
- Cảnh sát tuần tra toàn bộ khu phố.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 警察 提高 了 戒备
- Cảnh sát đã nâng cao cảnh giác.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警备区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警备区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
备›
警›