Đọc nhanh: 触犯法律 (xúc phạm pháp luật). Ý nghĩa là: vi phạm pháp luật.
Ý nghĩa của 触犯法律 khi là Động từ
✪ vi phạm pháp luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触犯法律
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 干犯 国法
- phạm quốc pháp
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 触犯 律条
- phạm luật.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 我们 要 遵守 法律
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 她 就是 个 自 认为 可以 凌驾 法律 之上 的 罪犯
- Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触犯法律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触犯法律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
法›
犯›
触›