Đọc nhanh: 角膜炎 (giác mô viêm). Ý nghĩa là: viêm giác mạc.
Ý nghĩa của 角膜炎 khi là Danh từ
✪ viêm giác mạc
眼角膜的炎症,特点为灼痛或刺痛、视物模糊及畏光,系由感染性或非感染性因子引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角膜炎
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角膜炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角膜炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
膜›
角›