Đọc nhanh: 视段 (thị đoạn). Ý nghĩa là: phân đoạn video.
Ý nghĩa của 视段 khi là Danh từ
✪ phân đoạn video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视段
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 这 段 回忆 很 心酸
- Ký ức này rất đau lòng.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 正视 现实
- nhìn thẳng vào hiện thực
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 你 这 段时间 怎么 总是 迟到
- Tại sao dạo này bạn luôn đến muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm段›
视›