Đọc nhanh: 视图投影 (thị đồ đầu ảnh). Ý nghĩa là: view projection Hình chiếu phối cảnh.
Ý nghĩa của 视图投影 khi là Danh từ
✪ view projection Hình chiếu phối cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视图投影
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 利率 影响 到 投资
- Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 影子 投在 窗户 上
- Bóng chiếu qua cửa sổ.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 我 买 了 一个 新 投影机
- Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
- 这部 电影 好 不 有趣 !
- Bộ phim này thú vị quá!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视图投影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视图投影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
影›
投›
视›