Đọc nhanh: 热带鱼 (nhiệt đới ngư). Ý nghĩa là: cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới.
Ý nghĩa của 热带鱼 khi là Danh từ
✪ cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới
产于热带或亚热带海水中的鱼类,一般指其中可供观赏的鱼这些鱼身体小,形状奇异,颜色美丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带鱼
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 象 生活 在 热带
- Con voi sống ở vùng nhiệt đới.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热带鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热带鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
热›
鱼›