热带鱼 rèdàiyú

Từ hán việt: 【nhiệt đới ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "热带鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiệt đới ngư). Ý nghĩa là: cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 热带鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 热带鱼 khi là Danh từ

cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới

产于热带或亚热带海水中的鱼类,一般指其中可供观赏的鱼这些鱼身体小,形状奇异,颜色美丽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带鱼

  • - 亚热带 yàrèdài

    - á nhiệt đới

  • - 轮船 lúnchuán 驶向 shǐxiàng 海岸 hǎiàn 热带 rèdài 岛国 dǎoguó de 景色 jǐngsè 映现 yìngxiàn 眼前 yǎnqián

    - tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.

  • - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • - 这里 zhèlǐ 属于 shǔyú 亚热带 yàrèdài 地区 dìqū

    - Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.

  • - 凤梨 fènglí shì 热带 rèdài 水果 shuǐguǒ

    - Dứa là trái cây nhiệt đới.

  • - 热带 rèdài 海岛 hǎidǎo shàng 常见 chángjiàn 棕榈 zōnglǘ

    - Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.

  • - yāo 果树 guǒshù zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.

  • - 那个 nàgè 林务员 línwùyuán 已经 yǐjīng 勘测 kāncè le 那些 nèixiē 热带雨林 rèdàiyǔlín

    - Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.

  • - 热带风暴 rèdàifēngbào 正向 zhèngxiàng

    - Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển

  • - 近年 jìnnián 比较 bǐjiào 流行 liúxíng de 自热 zìrè 火锅 huǒguō gěi 人们 rénmen 生活 shēnghuó 带来 dàilái 方便 fāngbiàn

    - Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.

  • - xiàng 生活 shēnghuó zài 热带 rèdài

    - Con voi sống ở vùng nhiệt đới.

  • - 甘蔗 gānzhe zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.

  • - 生鱼片 shēngyúpiàn 现在 xiànzài 可是 kěshì 炙手可热 zhìshǒukěrè

    - Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.

  • - 海胆 hǎidǎn 一种 yīzhǒng 热带 rèdài 鹦鹉 yīngwǔ

    - Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 生长 shēngzhǎng 热带 rèdài 国家 guójiā ma

    - Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?

  • - 热带雨林 rèdàiyǔlín de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 湿润 shīrùn

    - Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 热带 rèdài de 水果 shuǐguǒ

    - Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.

  • - 热带 rèdài 岛屿 dǎoyǔ 常有 chángyǒu 美丽 měilì de 海滩 hǎitān

    - Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 属于 shǔyú 热带 rèdài 类型 lèixíng

    - Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 热带鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 热带鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热带鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao