Đọc nhanh: 观察口 (quan sát khẩu). Ý nghĩa là: Cửa quan sát.
Ý nghĩa của 观察口 khi là Danh từ
✪ Cửa quan sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察口
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 问题
- quan sát vấn đề
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 细致 地 观察 每个 细节
- Quan sát từng chi tiết rất kỹ càng.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 喜欢 观察 星辰
- Anh ấy thích quan sát các thiên thể.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观察口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观察口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
察›
观›