Đọc nhanh: 观后镜 (quan hậu kính). Ý nghĩa là: gương hiển thị tầm nhìn ra phía sau của một người (bao gồm gương chiếu hậu, gương chiếu hậu bên, gương soi em bé, v.v.).
Ý nghĩa của 观后镜 khi là Danh từ
✪ gương hiển thị tầm nhìn ra phía sau của một người (bao gồm gương chiếu hậu, gương chiếu hậu bên, gương soi em bé, v.v.)
mirror showing a view to one's rear (including rearview mirror, side-view mirror, baby view mirror etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观后镜
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 开后门
- mở cửa hậu
- 走后门
- đi cửa hậu
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 以观后效
- xem hiệu quả về sau.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 我们 先后 参观 了 博物馆
- Chúng tôi lần lượt tham quan bảo tàng.
- 咱们 去 参观 一下 这个 地方 , 譬如说 明天 或是 后天 去
- Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观后镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观后镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
观›
镜›